Diammonium Phosphate hay được viết tắt là DAP, là loại phân lân được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới. Nó được làm từ 2 thành phần phổ biến trong ngành phân bón, với hàm lượng dinh dưỡng tương đối cao và tính chất vật lý tuyệt vời, DAP đã trở thành một lựa chọn phổ biến trong nông nghiệp và các ngành công nghiệp khác. Phân lân Diammonium Phosphate là loại phân rất được ưa chuộng. Phân được sản xuất bằng phương pháp trộn super lân kép với sunphat amôn. Để biết thêm thông tin và lợi ích của Diammonium Phosphate, xin mời các bạn đón xem bài viết dưới đây nhé!
1. Diammonium Phosphate Là Gì?
Diammonium Phosphate hay còn được gọi là Diamoni Photphat, có công thức hóa học là (NH4)2HPO4, danh pháp IUPAC là Diamoni Hydrogen Photphat). Đây là chất hóa học có dạng tinh thể, không màu, không mùi, không vị, dễ dàng hòa tan trong nước.
Phân DAP tạo ra chất dinh dưỡng giúp kích thích tăng trưởng cho cây trồng. Phân DAP chủ yếu cung cấp 2 thành phần dinh dưỡng quan trọng cho cây trồng là P2O5 và Nitơ. Phân có hàm lượng lân cao cho nên rất thích hợp khi sử dụng cho các vùng đất phèn, đất bazan.
Phân Diammonium Phosphate là loại phân bón phức hợp, có tỷ lệ hấp thu cao, cây dễ hấp thu. Hàm lượng lân trong 1kg DAP có giá trị bằng 2,8kg supe lân hoặc lân nung chảy.
DAP là loại phân trung tính, lân trong DAP đều tan nhanh trong nước nên cây rất dễ hấp thu. DAP được dùng để thể bón lót, bón thúc cho tất cả các đối tượng cây trồng trên tất cả các chân đất khác nhau.

2. Tính Chất Của Diammonium Phosphate
Đây là một trong những muối Amoni Photphat hòa tan trong nước có thể được sản xuất khi Amoniac phản ứng với Axit Phosphoric.
- Khối lượng mol: 132.06g/mol.
- Khối lượng riêng: 1.619 g/cm3
- Điểm nóng chảy: 155°C (428K; 311°F).
- Hòa tan trong nước: 57.5 g/100 mL (10°C) ; 106.7 g/100 mL (100°C).
- Độ hòa tan trong chất khác: không tan trong alcohol, acetone và chất lỏng amoniac.
- Thành phần hóa học: 18% N, 46% P2O5, (20% P)
- Tính tan trong nước: 588g/L
- Độ pH: 7.5 – 8.

3. Sản Xuất Diammonium Phosphate
Phân bón Diammonium Phosphate xuất hiện lần đầu tiên vào những năm 1960 và nhanh chóng trở nên phổ biến nhất trong nhóm sản phẩm này. Nó có công thức trong một phản ứng có kiểm soát của Axit Photphoric với Amoniac.
Cấp độ dinh dưỡng tiêu chuẩn của DAP tương đối cao, ở mức 18-46-0. Vì vậy các sản phẩm phân bón có hàm lượng dinh dưỡng thấp hơn có thể không được dán nhãn DAP.
Để có thể sản xuất được một tấn phân bón DAP thì cần đến khoảng 1,5-2 tấn đá photphat, 0,4 tấn lưu huỳnh (S) để hòa tan đá và 0,2 tấn amoniac.
Ngày nay, hóa chất DAP được sản xuất ở nhiều nơi trên thế giới và là mặt hàng phân bón được sử dụng khá rộng rãi.

4. Những Ứng Dụng Quan Trọng Của Diammonium Phosphate
Diammonium Phosphate là hóa chất thông dụng nhất, được sử dụng trong tất cả các thị trường nông nghiệp ở các nước phát triển. Một số ứng dụng thường gặp nhất của Diammonium Phosphate:
- Làm phân bón, có thể sử dụng để bón lót hoặc bón thúc.
- Phù hợp với tất cả các loại cây trồng khác nhau, tuy nhiên thường được sử dụng cho cây ăn trái và rau lá trong giai đoạn cây kiến tạo bộ rễ và ra chồi đâm nhánh mới.
- DAP trung tính tương đối tốt cho những cây trồng lương thực, cây trồng công nghiệp, cây ăn trái, hoa cảnh,…
- Phân DAP có đạm, lân dễ tiêu, không làm chua đất.
- Làm chậm quá trình cháy. Nó làm giảm nhiệt độ đốt cháy của vật liệu nên trở thành một trong những thành phần lớn nhất của một số sản phẩm chữa cháy.
- Ứng dụng trong hàn thiếc, đồng, kẽm và đồng thau…
- Là một chất dinh dưỡng men trong sản xuất rượu vang và mật ong.
- Được sử dụng như một chất phụ gia trong một số nhãn hiệu thuốc lá và là chất tăng cường nicotin.
- Kiểm soát sự kết tủa các thuốc nhuộm keo hòa tan bằng kiềm và không hòa tan trong axit trên len.

5. Hướng Dẫn Sử Dụng Và Bảo Quản Diammonium Phosphate
Để bảo quản Diammonium Phosphate đúng cách, cần để chúng ở nơi riêng biệt, nơi thoáng mát.
Khi sử dụng, tuyệt đối không được trộn phân DAP với vôi. Do phân dễ tan, dễ hút ẩm, vón cục như nitrat, urê, muối kali nên chỉ được trộn trước khi dùng.
Khi vận chuyển, Diammonium Phosphate có thể giải phóng axit của một số loại phân như nitrat tạo chất làm hại bao túi đựng, cho nên cần chú ý khi vận chuyển.

Vừa rồi là những thông tin cần thiết về Diammonium Phosphate mình vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng sau bài đọc này, bạn sẽ biết rõ hơn về loại phân này cũng như cách sản xuất, tính chất và ứng dụng của chúng. Để được tìm hiểu nhiều thông tin kiến thức về hóa chất, các bạn có thể tham khảo thêm những bài viết tiếp theo.