Strontium Chloride Là Gì Và Những Ứng Dụng Của Nó

6

Strontium Chloride là gì? Strontium Chloride hay Stronti clorua, Stronti Diclorua – là một muối vô cơ có công thức hóa học SrCl2 được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm nha khoa và pháo hoa. Từ công thức, chúng ta biết được rằng nó được tạo ra từ 1 cation stronti và 2 anion clorua. Trong bài viết này, chúng mình sẽ đi tìm hiểu thêm về công thức Strontium Chloride, cấu trúc hóa học cùng với các đặc tính và cách sử dụng của nó nhé!

1. Strontium Chloride Là Gì?

Strontium Chloride có công thức là SrCl2, là một muối điển hình được cấu tạo bởi Strontium và Clorua. Muối này phát ra màu đỏ tươi trong ngọn lửa giống như các hợp chất của Strontium khác… SrCl2 tinh khiết ít tan trong ethanol, acetone, và không tan trong amoniac…

Ở điều kiện thông thường, hợp chất là một muối ở dạng rắn kết tinh màu trắng không cháy và hòa tan trong nước. Nó được sử dụng khá phổ biến trong các phòng thí nghiệm nghiên cứu khoa học.

Trong ứng dụng về nha khoa, SrCl2 rất hữu ích trong việc giảm độ nhạy cảm của răng bằng cách tạo ra một rào bảo vệ đối với các ống siêu nhỏ trong ngà răng có chứa các đầu dây thần kinh bị lộ ra do suy thoái nướu. Tuy nhiên, loại rào bảo vệ răng này đã được thay thế bởi các công thức và thành phần kem đánh răng khác được thiết kế để làm chất làm dịu thần kinh.

Strontium Chloride Là Gì
Strontium Chloride Có Công Thức Là SrCl2

2. Tính Chất Của Strontium Chloride

Thông tin về những tính chất đặc trưng của Strontium Chloride:

  • Tên: Stronti clorua
  • Tên gọi khác: Stronti Diclorua, Frozone,…
  • Tồn tại dưới dạng: Tinh thể rắn màu trắng
  • Công thức hóa học: SrCl2
  • Độ nóng chảy: 874°C (khan); 61°C (hexahydrat)
  • Điểm sôi: 1.250°C (khan)
  • Tỉ trọng: 3,05 g/cm³ (dạng khan, đơn tà); 2,672 g/cm3 (dihydrat); 1,930 g/cm3 (hexahydrat)
  • Khối lượng phân tử: 158,53 g/mol (dạng đơn chức khan); 266,62 g/mol (hexahydrat)
Strontium Chloride Tính Chất
Strontium Chloride Có Tinh Thể Rắn Màu Trắng

3. Trạng Thái Tự Nhiên

 Stronti có 4 đồng vị bền trong tự nhiên: 84Sr (0.56%), 86Sr (9.86%), 87Sr (7.0%) và 88Sr (82.58%).

Stronti có mặt phổ biến trong tự nhiên, và là nguyên tố phổ biến thứ 15 trên Trái Đất, trung bình chiếm 0,034% trong tất cả các đá mác-ma và được tìm thấy chủ yếu ở dạng khoáng vật sulfat celestite (SrSO4) và carbonat strontianit (SrCO3).

4. Điều Chế

Kim loại stronti có thể được điều chế bằng phương pháp điện phân Stronti Clorua nóng chảy trộn với Kali Clorua.

SrCl2  → Sr + Cl2

Ngoài ra, có thể tạo ra Stronti kim loại bằng cách khử stronti oxit với nhôm trong chân không ở nhiệt độ mà stronti chưng cất.

Strontium Chloride Điều Chế
Điện Phân Stronti Clorua Nóng Chảy Với Kali Clorua Tạo Ra Strontium Chloride

5. Một Số Ứng Dụng Tiêu Biểu Của Strontium Chloride

Dưới đây là những ứng dụng phổ biến nhất của Strontium Chloride:

  • SrCl2 được dùng làm chất xúc tác tổng hợp hữu cơ và thuốc thử.
  • Dùng làm nguyên liệu pháo hoa, làm vật liệu từ tính.
  • Được dùng cho điện phân natri kim loại.
  • Còn được dùng cho nguyên liệu các sắc tố.
  • Được sử dụng như một chất ức chế ăn mòn cho nhôm.
  • Hữu ích trong việc giảm ê buốt răng.
  • Được sử dụng để lưu trữ amoniac.
Strontium Chloride Ứng Dụng
Ứng Dụng Làm Nguyên Liệu Pháo Hoa

4. Hướng Dẫn Sử Dụng Và Bảo Quản

Nên bảo quản SrCl2 tinh khiết trong điều kiện nhiệt độ phù hợp, không quá nóng hay quá lạnh. Nơi bảo quản phải là nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Không để chung SrCl2 tinh khiết chung với các loại hóa chất khác quá gần nhau, và nhớ đóng nắp kỹ sau mỗi lần sử dụng…

Mình vừa chia sẻ đến các bạn những kiến thức tổng hợp về Strontium Chloride cũng như một số tính chất đặc trưng, cách điều chế và những ứng dụng phổ biến của hợp chất này trong đời sống. Hy vọng thông tin trong bài sẽ hữu ích đối với các bạn. Hãy cùng nhau tìm hiểu thêm những kiến thức mới mẻ về hóa chất qua những bài viết tiếp theo nhé!

BÌNH LUẬN LẠI VIẾT

Please enter your comment!
Please enter your name here