Barrium Hydroxide là một hợp chất có công thức hóa học là Ba(OH)2. Hợp chất còn được gọi là Baryta, là một trong những hợp chất chính của Bari. Đây là một hợp chất vô cùng phổ biến và mang tính ứng dụng rất cao trong thực tiễn đời sống. Barrium Hydroxide còn là một hợp chất bazo tiêu biểu được xếp vào hàng bazo mạnh. Bài viết này sẽ đi khám phá về những thông tin kiến thức bổ ích về Ba(OH)2 bao gồm khái niệm, tính chất đặc trưng và những ứng dụng của nó trong đời sống.
1. Khái Quát Về Barrium Hydroxide
Barrium Hydroxide còn được gọi là Baryta với công thức là Ba(OH)2. Hợp chất là một loại bột màu trắng trong không có mùi, tuy nhiên nó lại có chứa độc. Ba (OH)2 trong dung dịch nước có thể cung cấp hai ion Hydroxit cho mỗi phân tử. Barrium Hydroxide là thuốc thử duy nhất được mô tả để kim loại hóa Carboxamides. Barium Hydroxit ít phân hủy hơn so với Oxit Bari.
2. Tính Chất Đặc Trưng Của Barrium Hydroxide
2.1. Tính chất vật lý
Chúng ta có thể dễ dàng nhận biết dung dịch Ba(OH)2 bằng cách tiến hành thí nghiệm với giấy quỳ tím. Nếu dung dịch làm giấy quỳ tím chuyển sang màu xanh hoặc làm dung dịch phenolphthalein chuyển sang màu hồng thì đó chính là Ba (OH)2, nếu không thì đó không phải là hợp chất Ba(OH)2.
Ngoài ra, dấu hiệu nhận biết của dung dịch Barrium Hydroxide đó là về trạng thái. Hợp chấy ở thể rắn, có màu trắng, tan tốt trong nước và dễ hút ẩm.
2.2. Tính chất hóa học
Barrium Hydroxide mang đầy đủ tính chất hóa học của một bazo mạnh. Bao gồm:
- Làm đổi màu chất chỉ thị: Ba(OH)2 làm quỳ tím chuyển sang màu xanh và phenolphthalein chuyển sang màu hồng.
- Tác dụng với các chất axit (phản ứng trao đổi)
Ba(OH)2 + 2HCl → BaCl2 + 2H2O
Ba(OH)2 + H2SO4 → BaSO4 + 2H2O
Ba(OH)2 + 2HNO3 → Ba(NO3)2 + 2 H2O
- Tác dụng với oxit axit: SO2, CO2,…tùy tỉ lệ có thể tạo thành hai muối: muối trung hòa và muối axit.
Ba(OH)2 + SO2 → BaSO3 + H2O
Ba(OH)2 + 2 SO2 → Ba (HSO3)2
- Tác dụng với muối:
Ba (OH)2 + CuCl2 → BaCl2 + Cu (OH)2
Ba (OH)2 + MgCl2 → BaCl2 + Mg (OH)2
- Tác dụng với các axit hữu cơ tạo ra muối
2CH3COOH + Ba(OH)2 → 22Ba + 2H2O (CH3COO).
- Phản ứng thủy phân este (phản ứng xà phòng hóa)
2CH3COOC2H5 + Ba(OH)2 → 22 Ba + 2C2H5OH (CH3COO)
- Tác dụng một số kim loại mà oxit, hidroxit của chúng có tính lưỡng tính (Al, Zn…)
Ba(OH)2 + 2Al + 2H2O → Ba(AlO2)2 + 3H2
- Tác dụng với hidroxit lưỡng tính
Ba(OH)2 + 2Al(OH)3 → Ba(AlO2)2 + 4H2O
Ba(OH )2 + Al2O3 → Ba(AlO2)2 + H2O
3. Ứng Dụng Của Barrium Hydroxide Trong Các Lĩnh Vực
Về mặt công nghiệp, Barrium Hydroxide được sử dụng làm tiền chất của các hợp chất Bari khác. Monohydrate được sử dụng để khử nước và loại bỏ sulfate của các sản phẩm khác nhau. Ứng dụng này khai thác độ hòa tan rất thấp của Barium Sulfate. Ứng dụng công nghiệp này cũng áp dụng cho phòng thí nghiệm.
Barium Hydroxide được sử dụng làm phụ gia trong nhựa nhiệt dẻo, vết trầy xước và chất ổn định PVC để cải thiện tính chất nhựa. Vật liệu này được sử dụng làm phụ gia cho mục đích chung cho chất bôi trơn và chất béo.
Các ứng dụng công nghiệp khác của Barium Hydroxide bao gồm sản xuất đường, sản xuất xà phòng, phản ứng tổng hợp silicat và tổng hợp hóa học của các hợp chất bari và các hợp chất hữu cơ khác,…
Ngoài ra còn có các công dụng khác của Ba(OH)2:
- Sản xuất kiềm.
- Xây dựng kính.
- Lưu hóa cao su tổng hợp.
- Làm chất ức chế ăn mòn.
- Làm dung dịch khoan, thuốc trừ sâu và chất bôi trơn.
- Ứng dụng trong các biện pháp khắc phục nồi hơi.
- Tinh chế dầu thực vật và động vật.
- Ứng dụng trong tranh bích họa.
- Làm mềm nước.
- Là một thành phần của các biện pháp vi lượng đồng căn.
- Làm sạch sự cố tràn axit.
- Sử dụng trong ngành công nghiệp đường để sản xuất củ cải đường.
- Vật liệu xây dựng.
- Sản phẩm điện và điện tử.
- Thảm trải sàn.
Bài viết trên đã tổng hợp những thông tin chi tiết về chủ đề Barrium Hydroxide một cách đầy đủ nhất, mọi người tham khảo qua nhé. Đừng quên chia sẻ bài viết bổ ích này đến những người bạn của mình để cùng nhau học hỏi nhiều điều mới mẻ. Hẹn gặp lại mọi người trong những bài viết tiếp theo hay và hấp dẫn hơn!