Manganese II Chloride đóng một vai trò quan trọng trong các lĩnh vực công nghiệp và đời sống. Đây là hợp chất gồm dạng khan và dạng ngậm nước, chúng đều có màu hồng nhạt, tan trong nước, etanol, không tan trong ete. Để tìm hiểu sâu hơn về loại hợp chất này, bạn hãy xem bài viết dưới đây nhé!
1. Manganese II Chloride Là Gì?
Manganese II Chloride là tên gọi chung của một loạt các hợp chất có công thức chung là MnCl2(H2O)x, trong đó giá trị của x có thể là 0, 2 hoặc 4. Tetrahydrat là dạng phổ biến nhất của Manganese II Chloride, là điển hình của các phức kim loại chuyển tiếp có cấu hình spin d5 cao và có công thức là MnCl2·4H2O. Ngoài ra, dạng khan và dạng ngậm nước Đihydrat MnCl2·2H2O cũng được biết đến. Giống như nhiều loại hợp chất của Mn2+, hợp chất muối này có màu hồng nhạt.
2. Những Tính Chất Đặc Trưng Của Manganese II Chloride
Công thức hóa học | MnCl2 |
Trọng lượng phân tử | 125.844 g/mol
161.874 g/mol 197.91 g/mol |
Tỷ trọng | 2.977 g/cm3
2.27 g/cm3 2.01 g/cm3 |
Điểm nóng chảy | 654°C (khan)
135°C (khan) 58°C (tetrahydrate) |
Điểm sôi | 1,225°C (khan) |
3. Điều Chế Manganese II Chloride
Manganese II Chloride được điều chế và tạo thành bằng cách cho Mangan (IV) Oxit tác dụng với dung dịch Axit Clohydric.
MnO2 + 4HCl → MnCl2 + 2H2O + Cl2↑
Phản ứng này đã từng được sử dụng để sản xuất Clo. Bằng cách trung hòa một cách cẩn thận dung dịch thu được với MnCO3, người ta có thể loại bỏ các muối sắt kết tủa, là những tạp chất phổ biến thường lẫn với Mangan (IV) Oxit.
Trong phòng thí nghiệm, Mangan (II) Clorua có thể được điều chế bằng cách xử lý kim loại Mangan hoặc Mangan (II) Cacbonat tác dụng với Axit Clohydric:
Mn + 2HCl + 4H2O → MnCl2(H2O)4 + H2
MnCO3 + 2HCl + 3H2O → MnCl2(H2O)4 + CO2
Người ta có thể điều chế MnCl2 bằng cách cho Mangan (IV) Oxit tác dụng với dung dịch Axit Clohydric hoặc xử lý kim loại Mangan hoặc Mangan (II) Cacbonat tác dụng với Axit Clohydric.
4. Những Ứng Dụng Phổ Biến Của Manganese II Chloride
Manganese II Chloride có những ứng dụng chủ yếu:
- Manganese Chloride được sử dụng chủ yếu trong sản xuất pin khô.
- Nó là tiền chất của phụ gia nhiên liệu xe máy – Metylcyclopentadienyl Mangan Tricacbonyl.
- Trong phòng thí nghiệm, MnCl2 thường được sử dụng trong phân tích hóa học để chuẩn bị mẫu để phân tích.
- Ngoài ra, nó thường được sử dụng trong P-NMR để xác định kích thước và độ mỏng của các túi Phospholipid.
5. Các Biện Pháp An Toàn Khi Sử Dụng
Khi tiếp xúc với khói hoặc bụi Mangan trong thời gian dài sẽ gây ngộ độc Mangan hoặc nhiễm độc Magie.
Để tìm hiểu thêm về hóa chất Manganese II Chloride nói riêng và các loại hóa chất khác nói chung, bạn có thể tìm đọc thêm các bài viết tiếp theo của mình để được cập nhật thêm nhiều thông tin, kiến thức bổ ích các bạn nhé!