Sắt Sunfat là gì? Sắt sunfat là một hoá chất rất quan trọng trong cuộc sống. Vậy bạn đã biết hóa chất này có tính chất lý hoá ra sao cũng như làm cách nào để có thể điều chế loại hoá chất này chưa? Khi sử dụng và bảo quản sắt sunfat bạn cần lưu ý những đặc điểm nào? Cuối cùng, làm thế nào để có thể tìm mua được hóa chất chính hãng và chất lượng tại TP Hồ Chí Minh? Để trả lời những khúc mắc này hãy tham khảo bài viết dưới đây của mình nhé.
1. Sắt Sunfat Là Gì?
Sắt sunfat có công thức phân tử là FeSO4, đây là một hợp chất muối của sắt có màu xanh tồn tại ở dạng bột và dạng tinh thể. Ở điều kiện thường, muối sắt II sunfat có công thức là FeSO4.7H2O.
Sắt II sunfat còn được biết đến với các tên gọi thông dụng khác như: Sắt sunphat, Ferous Sulphate Heptahydrate, Iron(II) sulfate, Phèn sắt sunfat. Sản phẩm hiện nay đang được ứng dụng rộng rãi từ nguyên liệu sản xuất phân bón, xử lý nước thải và được sử dụng chủ yếu như tiền thân của các hợp chất sắt khác.
2. Những Tính Chất Lý Hóa Của Sắt Sunfat Là Gì?
2.1. Tính chất vật lý
Sắt sunfat có những tính chất vật lý đặc trưng đáng kể như sau:
- Có màu xanh, dạng bột hoặc phân tử và không mùi.
- Có khối lượng phân tử là 151.91 g/mol (khan) và 278.02 g/mol (ngậm 7 nước).
- Có khối lượng riêng là 3.65 g/cm3 (khan) và 1.895 g/cm3 (ngậm 7 nước).
- Điểm nóng chảy là 680°C (953 K; 1.256°F) (khan); 333–337 độ K (ngậm 7 nước).
- Độ hòa tan tốt trong nước là 44.69 g/100 mL (77°C) và không tan trong rượu.
2.2. Tính chất hóa học
FESO4 mang đầy đủ tính chất hóa học của muối
- FESO4 tác dụng với dung dịch kiềm tạo ra 2 muối
FeSO4 + KOH → K2SO4 + Fe(OH)2
- FESO4 tác dụng với muối và tạo ra kết tủa.
FeSO4 + BaCl2 → BaSO4 + FeCl2.
FESO4 mang tính khử
FeSO4 + Cl2 → FeCl3 +Fe2(SO4)3
2FeSO4 + 2H2SO4 đặc nóng → Fe2(SO4)3 + SO2 + 2H2O
10FeSO4 + 2KMnO4 + 8H2SO4 → 5Fe2(SO4)3 + K2SO4 + 2MnSO4 + 8H2O.
FESO4 còn mang tính oxi hóa
FeSO4 + Mg → MgSO4 + Fe.
3. Những Ứng Dụng Của Sắt Sunfat
3.1. Ứng dụng trong quy trình xử lý nước
3.2. Ứng dụng trong công nghiệp nhuộm, thuộc da
FESO4.7H2O – sắt sunfat là chất hóa học được biết đến như chất tiền của các hợp chất sắt khác. FESO4 – sắt sunfat mang tính chất là một chất khử nên được ứng dụng trong việc khử cromat trong xi măng thành các hợp chất Cr (III) ít độc hơn.
FESO4 – sắt sunfat còn được sử dụng trong ngành dệt may như một chất cố định thuốc nhuộm . Nó được sử dụng trong lịch sử để làm đen da và như là một thành phần của mực.
3.3. Ứng dụng trong y học, y tế
Đây là một trong những ứng dụng nổi bật của FESO4. Chúng ta có thể tìm thấy thành phần này trong nhiều loại thuốc như:
- FESO4 – sắt sunfat được sử dụng để củng cố thực phẩm và điều trị và ngăn ngừa thiếu máu do thiếu sắt .
- FESO4 – sắt sunfat là một nguyên tố vi lượng quan trọng mà cơ thể cần để sản xuất các tế bào hồng cầu, giúp cơ thể bạn khỏe mạnh.
3.4. Ứng dụng trong tạo màu trong công nghiệp in ấn, mực
Hiện nay, FESO4 – sắt sunfat nó cũng được sử dụng vô cùng quan trọng trong nhuộm len như một chất gắn màu.
3.5. Ứng dụng trong nông nghiệp, phân bón
Trong ứng dụng nông nghiệp, sắt sunfat được sử dụng để:
- Cải tạo chất lượng đất, hạ thấp độ pH của đất có độ kiềm cao để cây có thể tiếp cận với chất dinh dưỡng của đất.
- Được sử dụng để điều trị nhiễm clo sắt.
- Làm chất diệt cỏ và rêu.
- Dùng làm hóa chất keo tụ, chất dùng trong phản ứng oxi hóa, khử để loại bỏ photphat.
- Dùng trong phương pháp keo tụ và loại bỏ photphat trong lọc nước.
- Là chất khử giảm chromte có trong xi măng, là hóa chất hóa học được dùng để tinh chế vàng.
- Là chất được sử dụng để sản xuất thức ăn gia súc, ngoài ra nó là một trong những phương pháp truyền thống được sử dụng trong xử lý gỗ.
Trên đây là những thông tin về sắt sunfat mình muốn chia sẻ đến các bạn. Hy vọng qua bài viết này, các bạn đã có thể tích lũy thêm nhiều kiến thức mới, góp phần làm phong phú vốn hiểu biết của mình về kho tàng hóa chất.
XEM THÊM THÔNG TIN LIÊN QUAN