Calcium Chloride là hợp chất hóa học vô cơ, hay còn được gọi là Canxi clorua, clorua canxi ,…. Về điều chế, CaCl2 này thường được sản xuất từ đá vôi bằng cách sử dụng quy trình Solvay, bao gồm việc kết hợp nước muối và đá vôi để tạo ra tro soda và clorua canxi. Ngoài ra, Clorua canxi cũng có thể được tạo ra bằng cách kết hợp đá vôi và axit clohydric. Chúng được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành thực phẩm và các lĩnh vực khác. Như vậy, Calcium Chloride là gì ? Chúng được ứng dụng như thế nào và công dụng ra sao ? Xin mời các bạn tiếp tục theo dõi bài viết sau để cùng nhau giải đáp các thắc mắc trên nhé. Hy vọng bài viết sẽ mang thông tin hữu ích đến các bạn.
1. Thông Tin Về Sản Phẩm Calcium Chloride
Tên sản phẩm | Calcium Chloride |
Tên khác | Canxi Clorua, Canxi Diclorua CaCl2 thực phẩm, Canxi thực phẩm, Canxi clorua thực phẩm, CaCl2 Solvay |
Ngoại quan | Dạng bột, màu trắng |
Ứng dụng | Chất săn chắc, bảo quản, tá dược, chất làm khô |
Quy cách đóng gói | Bao 25 kg |
Thời hạn sử dụng | Xem trên bao bì sản phẩm, COA, MSDS |
Xuất xứ | Phần Lan, Ý |
2. Ứng Dụng
Calcium Chloride có ưu điểm tính hút ẩm cao nên thường được sử dụng trong thực phẩm giúp hấp thụ bất kỳ độ ẩm nào, làm khô ngăn tạo ra môi trường cho vi khuẩn sinh sôi. Nó cũng thích hợp để sử dụng trong bao bì thực phẩm để tránh hư hỏng. Canxi clorua đóng vai trò như một chất phụ gia thực phẩm được biết đến với tên gọi là E509, được phép sử dụng tại Liên minh châu Âu với công dụng cô lập và làm chắc. FDA còn phê duyệt Canxi clorua dạng khan làm chất phụ gia giúp đảm bảo độ khô cho thực phẩm khi được đóng gói.
Đối với các loại thức uống thể thao và một số đồ uống khác, CaCl2 được sử dụng với vai trò là chất điện giải và tạo vị mặn. Đây là chất phụ gia giúp duy trì độ chắc trong các loại rau quả đóng hộp hoặc tạo vị mặn cho các loại đồ muối mà không làm tăng hàm lượng natri của thực phẩm. Bên cạnh đó, Canxi Clorua trong sản xuất bia, được dùng để ủ bia, cải thiện hương vị, chất hóa học phản ứng và các chức năng nấm men trong quá trình lên men. Nó còn dùng để chế biến các đồ thay thế cho trứng cá muối từ nước hoa quả hoặc bổ sung vào sữa đã chế biến để phục hồi lại sự cân bằng tự nhiên giữa canxi và protein trong sản xuất phô mai.
Trong nhiều ngành công nghiệp, tính hút ẩm tốt của Calcium Chloride được ứng dụng để loại bỏ hơi ẩm, đóng vai trò là chất làm khô, phản ứng của CaCl2 với nước sẽ sinh ra nhiệt đến khoảng 60 độ C. CaCl2 còn được sử dụng trong sản xuất than hoạt tính. Trong các phòng thí nghiệm, các ống sấy khô thường được đóng gói bằng clorua canxi. Và nó thường được sử dụng cho mục đích khử mùi. Dung dịch nước chứa canxi clorua có nhiệt độ đông đặc thấp hơn natri clorua. Tuy nhiên, vì canxi clorua đắt hơn natri clorua, do đó đối với các ứng dụng cần quan tâm đến chi phí natri clorua thường được sử dụng hơn.
3. Cách Sử Dụng Và Bảo Quản
Calcium Chloride CaCl2 đã được công nhận chuẩn an toàn GRAS. Các bạn lưu ý hợp chất này gây khó chịu và cần được tiếp xúc bằng găng tay, đeo khẩu trang, kính mắt, quần áo bảo hộ. Bởi vì hóa chất canxi clorua có tính hút ẩm mạnh, nó có thể gây dị ứng trên da ẩm khi tiếp xúc. Canxi clorua tương đối an toàn để xử lý, nhưng nếu nuốt phải, nó phản ứng tỏa nhiệt với nước và có thể gây bỏng miệng hoặc thực quản. Canxi clorua khan sẽ xảy ra phản ứng tỏa nhiệt khi tiếp xúc với nước và gây ra các vết bỏng tại miệng hoặc thực quản nếu vô tình nuốt phải.
Bảo quản và lưu trữ trong điều kiện nhiệt độ bình thường. Đặt nó ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và tránh xa nước cũng như nơi có độ ẩm thấp. Trong trường hợp không sử dụng thuốc hoặc thuốc đã quá hạn cần được vứt đúng nơi quy định, không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu.
Kết luận: Bài viết đã chia sẻ đến các bạn Calcium Chloride là gì cũng như các công dụng hữu ích của chúng. Tuy nhiên, các bạn nên lưu ý trên thị trường hiện nay có bán rất nhiều loại hóa chất không rõ nguồn gốc với giá rất rẻ. Nếu như sử dụng phải những sản phẩm chứa hóa chất độc hại thì có thể gây hại cho sức khỏe của bạn và gia đình. Vì vậy, các bạn nên cẩn trọng trong việc lựa chọn, nghiên cứu các hóa chất kỹ lưỡng. Hãy chọn mua những nơi có nguồn gốc, thành phần, thông tin nhà sản xuất, tem mác rõ ràng nhé.
XEM THÊM THÔNG TIN LIÊN QUAN