Kali Sorbate Chất Lượng Uy Tín Giá Tốt Tại TPHCM

41
Kali Sorbate
Kali Sorbate

Kali Sorbate hay còn gọi là Potassium sorbate, đây là muối của sorbic acid, được hình thành từ phản ứng hóa học giữa sorbic acid và potassium hydroxide. Nó tồn tại dạng tinh thể, bột tinh thể hoặc hạt nhỏ có màu trắng hoặc trắng hơi vàng. Hóa chất này được sử dụng rộng rãi như  chất bảo quản thực phẩm cũng như các lĩnh vực khác. Như vậy, Kali Sorbate là gì ? Chúng được ứng dụng như thế nào và công dụng ra sao ? Xin mời các bạn tiếp tục theo dõi bài viết sau để cùng nhau giải đáp các thắc mắc trên nhé. Hy vọng bài viết sẽ mang thông tin hữu ích đến các bạn.

1. Thông Tin Về Sản Phẩm Kali Sorbate

Tên sản phẩm Kali Sorbate
Tên Khác Potassium sorbate
Công thức C6H7KO2
Ngoại quan Dạng tinh thể, bột tinh thể hoặc hạt nhỏ có màu trắng hoặc trắng hơi vàng
Ứng dụng Được dùng trong ngành thực phẩm
Xuất xứ Trung Quốc, Nhật Bản
Quy cách đóng gói Gói 500g, Thùng giấy 25 kg
Hạn sử dụng Xem trên bao bì sản phẩm, COA, MSDS

2. Ứng Dụng

Trong ngành thực phẩm, Kali Sorbate phổ biến với vai trò là chất bảo quản trong thực phẩm nhưng không ảnh hưởng đến màu sắc hay hương vị. Đặc biệt, Potassium sorbate được đánh giá an toàn nhất và được sử dụng rộng rãi. Chất bảo quản với số E202 này là muối của acid sorbic, có tác dụng hiệu quả trong việc chống vi sinh vật sinh sôi phát triển gây nấm mốc thực phẩm. Nó có khả năng chuyển hóa thành acid sorbic trong điều kiện nhất định. Nó ức chế nấm mốc và nấm men trong nhiều loại thực phẩm. Điển hình như các loại pho-mát, kem chua, bánh mì, bánh ngọt, bánh có nhân, bột bánh nướng, bột nhồi, kẹo mềm, bánh kem, bia, nước giải khát, bơ thực vật magarine, dầu dấm trộn, củ quả làm chua hoặc lên men, quả olive, cá muối hoặc xông khói, bánh kẹo, sốt mayonnaise, giò chả, nem chua,…

Trong Thực Phẩm
Trong Thực Phẩm

Ngoài việc Potassium sorbate tác dụng gây ức chế nấm mốc và nấm men (nhưng ít có tác dụng với vi khuẩn), nó còn có thể ngâm tẩm thực phẩm, phun lên bề mặt thực phẩm hoặc trộn chung với thành phần thực phẩm trong quá trình chế biến. Tùy trường hợp cụ thể mà nó có thể được dùng dưới dạng hòa tan hay hạt tinh thể.

Kali Sorbate cũng được ứng dụng trong nhiều loại mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó góp mặt với vai trò là một chất bảo quản nhẹ, có tác dụng kéo dài thời hạn sử dụng bằng cách ngăn ngừa ô nhiễm vi khuẩn. Các nhà sản xuất thường thay thế Potassium sorbate cho chất paraben. Ngoài ra, Potassium sorbate được kết hợp cùng nhiều thành phần bảo quản khác để hạn chế việc hư hỏng trong quá trình sử dụng do tiếp xúc với oxy. Trong quá trình này, Potassium sorbate đóng vai trò quan trọng như là một chất chống oxy hóa hiệu quả.

Trong Mỹ Phẩm
Trong Mỹ Phẩm

3. Lưu Ý Khi Sử Dụng Và Cách Bảo Quản

Kali Sorbate được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm, nhưng các bạn lưu ý chỉ nên sử dụng với liều lượng khuyến cáo. Điển hình như sử dụng trong khoảng từ 0.025–0,10%. Còn đối với trong mỹ phẩm, tỷ lệ sử dụng là 0,1–0,5%. Và cần hạ độ pH của thành phẩm để chất có tác dụng trong bảo quản thực phẩm. Mặc dù các chuyên gia cho rằng, Potassium sorbate không nguy hại cho sức khỏe và thuộc thành phần an toàn thực phẩm nhưng tuyệt đối không được lạm dụng quá liều lượng cho phép.

Chất bảo quản E202 này nằm trong Danh mục phụ gia được phép sử dụng trong thực phẩm, quy định trong Phụ lục 2A –MỨC SỬ DỤNG TỐI ĐA PHỤ GIA TRONG THỰC PHẨM (Ban hành kèm theo Thông tư số 24/2019/TT-BYT.

Bảo quản kín ở nơi thoáng mát, khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp và tránh xa nước cũng như nơi có độ ẩm thấp.

Kết luận: Bài viết đã chia sẻ đến các bạn Kali Sorbate là gì cũng như các công dụng hữu ích của chúng. Tuy nhiên, các bạn nên lưu ý trên thị trường hiện nay có bán rất nhiều loại hóa chất không rõ nguồn gốc với giá rất rẻ. Nếu như sử dụng phải những sản phẩm chứa hóa chất độc hại thì có thể gây hại cho sức khỏe của bạn và gia đình. Vì vậy, các bạn nên cẩn trọng trong việc lựa chọn, nghiên cứu các hóa chất kỹ lưỡng. Hãy chọn mua những nơi có nguồn gốc, thành phần, thông tin nhà sản xuất, tem mác rõ ràng nhé.

XEM THÊM THÔNG TIN LIÊN QUAN