Sodium Benzoate được dùng như chất bảo quản trong một số sản phẩm như đồ uống lạnh, giấm, nước trái cây và nước sốt rau trộn. Nó có công thức hóa học là C6H5COONa, muối của acid benzoic. Chúng tồn tại dạng bột trắng, không mùi, có tính tan mạnh trong nước, là một trong số 29 chất được dùng như chất phụ gia thực phẩm. Như vậy, Sodium Benzoate là gì ? Chúng được ứng dụng như thế nào và công dụng ra sao ? Xin mời các bạn tiếp tục theo dõi bài viết sau để cùng nhau giải đáp các thắc mắc trên nhé. Hy vọng bài viết sẽ mang thông tin hữu ích đến các bạn.
1. Thông Tin Về Sản Phẩm Sodium Benzoate
Tên sản phẩm | Sodium Benzoate |
Tên khác | Natri Benzoate |
Công thức | C6H5COONa |
Ngoại quan | Dạng bột hoặc hạt màu trắng |
Ứng dụng | Ngành thực phẩm |
Xuất xứ | Mỹ, Hà Lan,Trung Quốc |
Quy cách đóng gói | Gói 1 kg, Bao 25 kg |
Hạn sử dụng | Xem trên bao bì sản phẩm, COA, MSDS |
2. Ứng Dụng
Trong thực phẩm, Sodium Benzoate đóng vai trò là một chất bảo quản nhờ vào khả năng tiêu diệt nấm mốc và vi khuẩn. Các bạn sẽ thường bắt gặp chất này dùng làm chất bảo quản trong các loại bánh kẹo, mứt, nước hoa quả, nước ngọt có gas, các loại nước xốt, súp thịt, ngũ cốc, sản phẩm từ thịt gia súc, gia cầm, thủy sản, nước chấm, sữa lên men, cà phê…
Sodium Benzoate là một loại muối chủ yếu được sản xuất bằng con đường hóa học để bảo quản các loại sản phẩm thực phẩm khỏi sự gia tăng vi khuẩn, nấm men và nấm. Các sản phẩm thực phẩm có tính axit thường chứa một lượng nhỏ natri benzoate. Thực tế, mặc dù natri benzoate được tìm thấy trong một số loại thực phẩm và gia vị tự nhiên, nó lại không đóng vai trò là chất bảo quản cho các loại thực phẩm này.
Bên cạnh đó, Natri Benzoate còn được ứng dụng trong ngành hóa mỹ phẩm, như được sử dụng trong kem đánh răng, dược phẩm như một chất bảo quản trong mỹ phẩm với ký hiệu quốc tế là E.211. Một công dụng khác của Sodium Benzoate còn là chất tạo hương thơm và chống ăn mòn cho sản phẩm. Khi kết hợp với caffeine trong Caffeine Sodium Benzoate, nó có thể có tác dụng chống nắng, và cung cấp màng bảo vệ UVB và chống oxy hóa cho da. Natri benzoate là một thành phần trong nước súc miệng có chứa cồn, được sử dụng để đánh bóng bạc. Và nó được sử dụng trong pháo hoa để tạo ra tiếng rít lúc châm mồi lửa.
3. Lưu Ý Khi Sử Dụng Và Cách Bảo Quản
Theo quy ước đặc tính gây độc của Tổ chức quản lý độc chất quốc tế, Sodium Benzoate được xếp vào nhóm không gây ung thư, mà thuộc nhóm “Một số người cần tránh” (Certain people should avoid), vì nó có thể gây dị ứng cho đối tượng có cơ địa “nhạy cảm với hóa chất” (tương tự bột ngọt, đường lactose, sulphite…). Đây là chất bảo quản được công nhận là an toàn (GRAS) bởi Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm. Các bạn cũng nên lưu ý tỷ lệ sử dụng khuyến cáo khoảng 0.3-1%. Mặc dù natri benzoate trên thực tế không có tác dụng phụ, điều quan trọng cần lưu ý đó là khi natri benzoate trộn với axit ascorbic và kali benzoate sẽ tạo thành benzene, một chất gây ung thư.
Chương trình Quốc tế về An toàn hóa chất khẳng định rằng Sodium Benzoate sẽ không gây tác dụng phụ ở người nếu dùng 647-825mg/kg trọng lượng mỗi ngày.
Bảo quản và lưu trữ trong điều kiện nhiệt độ bình thường. Đặt nó ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và tránh xa nước cũng như nơi có độ ẩm thấp. Trong trường hợp không sử dụng thuốc hoặc thuốc đã quá hạn cần được vứt đúng nơi quy định, không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu.
Kết luận: Bài viết đã chia sẻ đến các bạn Sodium Benzoate là gì cũng như các công dụng hữu ích của chúng. Tuy nhiên, các bạn nên lưu ý trên thị trường hiện nay có bán rất nhiều loại hóa chất không rõ nguồn gốc với giá rất rẻ. Nếu như sử dụng phải những sản phẩm chứa hóa chất độc hại thì có thể gây hại cho sức khỏe của bạn và gia đình. Vì vậy, các bạn nên cẩn trọng trong việc lựa chọn, nghiên cứu các hóa chất kỹ lưỡng. Hãy chọn mua những nơi có nguồn gốc, thành phần, thông tin nhà sản xuất, tem mác rõ ràng nhé.