Axit Clohydric là gì? Trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt là các ngành công nghiệp sản xuất sắt thép, xử lý nước, sản xuất thực phẩm, các hợp chất hữu cơ, vô cơ,… Axit Clohydric được sử dụng rất phổ biến với vai trò là nguyên liệu hoặc chất xúc tác. Để tìm hiểu cụ thể hơn về Axit Clohydric là gì cũng như tính chất, cách điều chế và các ứng dụng của nó trong đời sống, mình sẽ giải đáp hết tất cả những thắc mắc này thông qua nội dung bài viết dưới đây nhé!
1. Axit Clohydric Là Gì?
Axit Clohydric là một sản phẩm vô cùng quen thuộc trong đời sống và sản xuất hiện nay. Nó là một hợp chất vô cơ có tính axit mạnh, tồn tại ở hai dạng lỏng và khí. Axit Clohydric có công thức hóa học là HCl và được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau như: Axit Clohyđric, Axit Hiđrocloric, Axit Muriatic, Cloran.
Đây là một loại axit được sử dụng vô cùng rộng rãi trong ngành công nghiệp dược phẩm, hóa học và trong xây dựng các chế phẩm, thế nhưng chúng lại có khả năng ăn mòn các mô con người, gây tổn thương cơ quan hô hấp, mắt, da và ruột nên khi sử dụng cần hết sức thận trọng.
2. Những Tính Chất Đặc Trưng Của Axit Clohydric
2.1. Tính chất vật lý
Axit Clohydric có những tính chất vật lý như sau:
- Khi ở dạng khí, HCl không màu, có mùi xốc, tan nhiều trong nước để tạo thành dung dịch axit mạnh. Khí HCl nặng hơn không khí.
- Ở dạng dung dịch, HCl loãng không màu, dễ bay hơi nhưng không dễ bốc cháy.
- Nồng độ dung dịch HCl đậm đặc nhất có thể đạt được là 40% và khi đó, nó chuyển sang màu vàng ngả xanh lá. Đồng thời, nó có thể tạo thành các sương mù axit trong không khí ẩm.
2.2. Tính chất hóa học
Axit Clohydric là một axit mạnh nên có những tính chất hóa học đặc trưng của một axit. Cụ thể như sau:
- Đổi màu quỳ tím: Khi cho quỳ tím vào dung dịch HCl, ta thấy quỳ tím hóa sang đỏ.
- Tác dụng với bazơ để tạo thành muối và nước:
Cu(OH)2 + 2HCl → CuCl2 + 2H2O
Al(OH)3 + 3HCl → AlCl3 + 3H2O
- Tác dụng với oxit kim loại tạo ra muối và nước với đặc điểm là kim loại sẽ giữ nguyên hóa trị:
Fe3O4 + 8HCl → 4H2O + FeCl2 + 2FeCl3
CuO+ 2HCl → CuCl2 + H2O
- Tác dụng với kim loại đứng trước H trong dãy hoạt động hóa học (trừ Pb) tạo thành muối và giải phóng khí hydro:
Fe + 2HCl → FeCl2 + H2
- Tác dụng với muối cho ra sản phẩm là muối mới và axit mới:
Na2CO3 + 2HCl → 2NaCl + H2O + CO2
AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3
- Tác dụng với các kim loại đứng trước H2:
Mg0 + 2H+1Cl → Fe+2Cl2 + H20
- Tác dụng với chất có tính oxi hóa mạnh như KMnO4, K2Cr2O7, MnO2, KClO3:
2KMn+7O4 + 16H+1Cl → 2KCl + 2Mn+2Cl2 + 5Cl20 + 6H2O.
3. Điều Chế Axit Clohydric
3.1. Trong phòng thí nghiệm
Axit Clohydric được điều chế bằng phương pháp Axit Sulfuric (nồng độ lên đến 40%) với phương trình điều chế sau:
- NaCl rắn + H2SO4 đặc → NaHSO4 + HCl
- 2NaCl rắn + H2SO4 đặc → Na2SO4 + 2HCl
3.2. Trong công nghiệp
Axit Clohydric trong công nghiệp được điều chế ở nồng độ phần trăm là 32 -34% bằng phương pháp tổng hợp:
H2 + Cl2 → 2HCl (đun nóng)
4. Ứng Dụng Của Axit Clohydric
4.1. Loại bỏ gỉ trên thép
Trước khi người ta đưa thép vào sản xuất sẽ dùng Axit Clohydric có nồng độ khoảng 18% để tẩy gỉ các loại thép carbon, khiến chúng trở thành thép mới.
Ngoài ra, vì được sử dụng nhiều để tẩy gỉ thép nên người ta đã phát minh ra quá trình tái chế HCl để tiết kiệm cũng như nâng cao hiệu quả tẩy.
Trong quá trình tái chế này, Fe2O3 (sắt oxit) là sản phẩm phụ được sinh ra. Nó được ứng dụng nhiều trong ngành công nghiệp.
4.2. Sản xuất các hợp chất vô cơ
HCl có thể sản xuất các hợp chất vô cơ bằng các phản ứng hóa học. Chẳng hạn các hóa chất xử lý nước như FeCl3, PAC,… các chất này ứng dụng làm chất keo tụ, dùng trong ngành xử lý nước thải, sản xuất giấy và nước uống.
Ngoài ra còn các chất khác như CaCl2, Niken clorua dùng cho ngành công nghiệp mạ và sản xuất pin.
4.3. Sản xuất các hợp chất hữu cơ
HCl có thể dùng để sản xuất Vinyl Clorua và Dicloroetan để sản xuất PVC. Hay sản xuất polycacbonat, than hoạt tính, axit ascobic cũng như trong một số sản phẩm của ngành dược.
4.4. Kiểm soát và trung hòa độ pH
Axit Clohydric có thể được dùng để điều chỉnh tính bazơ của dung dịch.
Trong các ngành công nghiệp yêu cầu độ tinh khiết như sản xuất thực phẩm, dược phẩm, nước uống, người ta sử dụng HCl chất lượng cao để điều chỉnh độ pH của nước cần xử lý. Còn đối với những ngành công nghiệp không yêu cầu độ tinh khiết cao, HCl công nghiệp được sử dụng để trung hòa nước thải và xử lý nước hồ bơi.
5. Những Lưu Ý Để Sử Dụng Axit Clohydric An Toàn
5.1. Lưu ý khi sử dụng
Khi sử dụng HCl cần lưu ý những điều sau đây:
- Khi tiếp xúc trực tiếp với hóa chất cần phải trang bị đầy đủ các thiết bị bảo hộ an toàn lao động như mặt nạ, găng tay, kính bảo hộ, khẩu trang chuyên dụng, quần áo bảo hộ,…
- Hạn chế tối đa tình trạng rơi vãi hóa chất, nếu không may xảy ra cần lập tức dùng nước để xối rửa sạch nơi rơi vãi hóa chất.
- Nếu bị axit bắn vào người cần phải khẩn trương dùng nước sạch rửa nhiều lần cho đến khi hết cảm giác ngứa, nếu bị bắn vào mắt cần đưa nạn nhân đến cơ sở y tế để được xử lý kị thời.
5.2. Lưu ý khi bảo quản
Khi bảo quản cần chú ý những điều sau:
- Cần bảo quản ở những nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nước mưa.
- Kho bãi cần được đảm bảo an toàn, nền kho phải được làm bằng chất liệu chống chịu axit để tránh các nguy cơ gây đổ vỡ, rò rỉ axit ra ngoài.
- Tuyệt đối không bảo quản chung với các chất oxi hóa, chất dễ cháy, các kim loại.
Sau khi theo dõi bài viết này chắc hẳn bạn đã trả lời được những câu hỏi Axit Clohydric là gì, tính chất lý hóa ra sao, được điều chế bằng cách nào, đồng thời biết thêm về những ứng dụng vượt bật của Axit Clohidric cũng như cách sử dụng, bảo quản đúng cách phải không nào? Hy vọng mình đã mang đến những thông tin hữu ích cho bạn. Cảm ơn đã đọc bài viết!
XEM THÊM THÔNG TIN LIÊN QUAN