Cobalt Chloride Là Chất Gì Và Được Ứng Dụng Như Thế Nào?

362
Cobalt Chloride

Cobalt Chloride là gì? Cobalt Chloride có công thức hoá học là CoCl2, là một hợp chất vô cơ tồn tại ở dạng ngậm 6 phân tử nước, là hợp chất giữa clo và coban. Vậy hợp chất này có cấu tạo như thế nào? Tính chất, ứng dụng và cách điều chế Cobalt Chloride ra sao? Trong bài viết này, mình sẽ chia sẻ đến các bạn tất tần tật những thông tin thú vị về hợp chất này.

1. Cobalt Chloride Là Gì?

Cobalt Chloride là một hợp chất vô cơ, có công thức hóa học là CoCl2. Chất này tồn tại ở dạng ngậm 6 phân tử nước, là hợp chất giữa clo và coban. Khi ngậm nước CoCl2.6H2O có màu tím, khi ở dạng khan lại có màu xanh da trời.

Cobalt (II) chloride hexahydrate là muối coban phổ biến nhất trong phòng thí nghiệm, có vai trò quan trọng trong thành phần vi lượng để nuôi cấy mô thực vật, vi sinh. Do tính chất dễ bị hydrat hóa (mất nước) và thay đổi màu sắc tương ứng, nên nó được ứng dụng như một chất chỉ thị thông báo có nước trong chất chống ẩm. Ngoài ra, chất này còn có mặt trong tổng hợp hữu cơ và các vật điện cực với kim loại coban.

Tên gọi khác: Cobaltous Clorua, Cobaltdichloride Hexahydrate; Coban(2+) Clorua Hexahydrate; Coban Chloridehexahydrate; Cobaltous Clorua Hexahydrate; Coban Clorua; Cobaltous Chloride,…

Cobalt Chloride Giới Thiệu
Khi Ngậm Nước CoCl2.6H2O Có Màu Tím

2. Cách Điều Chế Coban (II) Clorua

Coban (II) clorua ngậm nước được điều chế từ coban (II) cacbonat hoặc muối coban (II) phản ứng với Axit Clohydric:

CoCO3 + 2HCl + 5H2O → Co(H2O)6Cl2 + CO2↑

Khi bị nung nóng, phân tử ngậm 6 nước bị tách thành muối khan.

Cobalt Chloride Điều Chế
Muối Coban (II) Phản Ứng Với Axit Clohydric Tạo Thành Cobalt Chloride

3. Những Tính Chất Đặc Trưng Của Cobalt Chloride

Hợp chất Coban Clorua có những tính chất phải kể đến như:

  • Công thức phân tử: CoCl2.
  • Khối lượng mol: 129,8384 g/mol (khan); 165,86896 g/mol (ngậm 2 nước); 237,9008 g/mol (ngậm 6 nước).
  • Bề ngoài tinh thể: Màu chàm (khan); Chất rắn màu chàm (ngậm 2 nước); Tinh thể màu hoa hồng (ngậm 6 nước).
  • Khối lượng riêng: 3,356 g/cm³ (khan); 2,477 g/cm³ (ngậm 2 nước); 1,924 g/cm³ (ngậm 6 nước).
  • Điểm nóng chảy: 735°C (1.008 K; 1.355°F) (khan); 140°C (ngậm 1 nước); 100°C (ngậm 2 nước); 86°C (ngậm 6 nước).
  • Điểm sôi: 1.049°C (1.322K; 1.920°F).
  • Độ hòa tan trong nước: 43,6 g/100 mL (0°C); 45 g/100 mL (7°C); 52,9 g/100 mL (20°C); 105 g/100 mL (96°C).
  • Độ hòa tan: 38,5 g/100 mL (methanol); 8,6 g/100 mL (acetone), hòa tan trong ethanol, pyridine, glycerol.

4. Các Phản Ứng Của Cobalt Chloride

Các dung dịch nước của muối này hoạt động giống như các muối coban (II) khác. Vì các dung dịch này đều bao gồm ion [Co(H2O)6]2+, ion không phụ thuộc các anion. Các dung dịch muối này tạo ra kết tủa CoS khi phản ứng với H2S. CoCl2·6H2O và CoCl2 là các axit Lewis yếu:

CoCl2·6H2O + 4C5H5N CoCl2(C5H5N)4 + 6H2O

Với triphenylphosphine (P(C6H5)3), chất này tạo thành phức chất tứ diện:

CoCl2·6H2O + 2P(C6H5)3 CoCl2[P(C6H5)3]2 + 6H2O

Ngoài ra, CoCl2 còn có thể tạo ra một số hợp chất với amoniac, như CoCl2.2NH3 (hoa hồng), CoCl2.4NH3 (vàng lục), CoCl2.5NH3 (đỏ cam), CoCl2.6NH3 (rơm) hay CoCl2.10NH3 (vàng nâu).

CoCl2 còn tạo ra một số hợp chất với hydrazin, như CoCl2.6N2H4 là chất rắn màu hồng, thuận từ.

5. Những Ứng Dụng Của Cobalt Chloride Trong Đời Sống

5.1. Hóa chất ngành công nghiệp

Cobalt Chloride được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp:

  • CoCl2 được sử dụng trong sản xuất mực không màu.
  • Nó còn được sử dụng như sơn máy sấy và trong sản xuất bột màu cho gốm sứ và figuline.
Cobalt Chloride Công Nghiệp
Ứng Dụng Trong Sản Xuất Bột Màu

5.2. Hóa chất ngành y học

Trong y học, Coban(II) clorua được sử dụng làm chất kích thích hóa học đã được biết đến với phản ứng giống như khi cơ thể thiếu oxy trong máu như quá trình sinh hồng cầu. Việc bổ sung coban không bị cấm. Do đó sẽ không được phát hiện bằng các kiểm tra chống doping.

5.3. Hóa chất phòng thí nghiệm

Trong phòng thí nghiệm, Cobalt Chloride được ứng dụng như sau:

  • CoCl2 được sử dụng trong việc tổng hợp hữu cơ, trong mạ điện kim loại coban.
  • Ngoài ra, trong phòng thí nghiệm nó còn được sử dụng như một chỉ báo cho nước trong chất làm khô.
Cobalt Chloride Thí Nghiệm
Ứng Dụng Trong Tổng Hợp Hữu Cơ

5.4. Hóa chất ngành nông nghiệp

Cobalt Chloride trong nông nghiệp được sử dụng như một thành phần trong thức ăn chăn nuôi.

Cobalt Chloride Nông Nghiệp
Là Thành Phần Trong Thức Ăn Chăn Nuôi

5.5. Hóa chất ngành thực phẩm

Trong ngành thực phẩm, CoCl2 được dùng trong thực phẩm để ổn định bọt bia.

Cobalt Chloride Thực Phẩm
Là Chất Ổn Định Bọt Bia

6. Nơi Mua Cobalt Chloride Uy Tín Và Chất Lượng

Nếu bạn đang có nhu cầu tìm mua hóa chất Coban clorua có thể tham khảo trên thị trường những công ty chuyên cung cấp hợp chất này như Hoá Chất Trần Tiến, hoá chất Trung Sơn hay những cửa hàng lớn khác trong thành phố. Nên tìm mua ở những nơi uy tín để giá thành và chất lượng được đảm bảo.

Thông qua bài viết trên, hy vọng có thể giúp bạn trong việc tìm hiểu về hóa chất Cobalt Chloride, từ đó có thể chọn nơi mua phù hợp với nhu cầu cá nhân. Hãy tiếp tục theo dõi những bài viết khác để cùng nhau học hỏi thêm nhiều điều mới mẻ các bạn nhé!

XEM THÊM THÔNG TIN LIÊN QUAN