Sodium Molybdate hay còn được biết đến với những tên gọi khác như: Natri Molipdat Dinatri Molybdat hay Natri Molybdat với công thức hóa học đặc trưng là Na2MoO4. Hóa chất này sở hữu màu trắng đặc trưng. Thông thường, Sodium Molybdate là thành phần có thể tạo ra Molypden, thường được tìm thấy ở dạng ngậm nước Na2MoO4·2H2O. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi tìm hiểu sâu hơn về Sodium Molybdate và những tính chất, ứng dụng đặc trưng của nó nhé!
1. Sodium Molybdate Là Gì?
Sodium Molybdate, Na2MoO4, là một nguồn hữu ích của Molypden. Nó thường được tìm thấy dưới dạng Dihydrat, Na2MoO4·2H2O. Anion molybdate (VI) là tứ diện. Hai cation natri phối hợp với mỗi một anion.
Natri molybdate được tổng hợp đầu tiên bằng phương pháp hydrat hóa. Quá trình tổng hợp thuận tiện hơn được thực hiện bằng cách hòa tan MoO3 trong natri hydroxit ở 50 nhiệt độ 70°C và kết tinh sản phẩm đã lọc.
2. Ứng dụng Của Sodium Molybdate Trong Đời Sống Là Gì?
2.1. Trong nông nghiệp
Sodium Molybdate trong nông nghiệp có ứng dụng gì?
Nó được sử dụng làm phân bón cung cấp và bổ sung Mo chất lượng cho cây trồng. Mo có vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh lý của cây trồng:
- Quá trình dinh dưỡng (sự hút chất dinh dưỡng, khử nitrat, khử amoni).
- Quá trình quang hợp.
- Sự chuyển hóa gluxit, sự tạo các bộ phận mới, tạo thân, tạo rễ và làm tăng tính chống chịu của cây.
2.2. Ứng dụng khác
Sodium Molybdate trong các lĩnh vực khác có ứng dụng như thế nào?
Hợp chất được sử dụng nhiều trong lĩnh vực công nghiệp, đặc biệt ăn mòn điện.
3. Những Lưu Ý Khi Sử Dụng Sodium Molybdate Dạng Thuốc
3.1. Phụ nữ có thai và cho con bú
Các nghiên cứu sinh sản động vật hoặc điều tra lâm sàng trong thời kỳ mang thai không được thực hiện. Tuy nhiên, các yêu cầu về nguyên tố vi lượng ở phụ nữ mang thai là hơi tăng so với phụ nữ không mang thai. Không có tác dụng phụ nào có thể xảy ra khi sử dụng Sodium Molybdate trong thời kỳ mang thai.
3.2. Lái xe và vận hành máy móc
Dự kiến sẽ không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
4. Hướng Dẫn Sử Dụng Sodium Molybdate
4.1. Liều dùng
Liều thường dùng bổ sung Sodium Molybdate khoảng 75 microgam/ngày.
Tuy nhiên, không có trợ cấp hằng ngày hoặc giới hạn cho Molybdate Natri. Không sử dụng nó như là một chất bổ sung dinh dưỡng cho sức khoẻ, trừ khi bạn dưới sự giám sát của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc sức khoẻ.
4.2. Đối tượng sử dụng
Sự thiếu hụt molypden trong chế độ ăn uống chưa bao giờ được quan sát thấy ở những người khỏe mạnh: Thiếu molypden mắc phải; Thiếu hụt cofactor molypden di truyền.
Các đối tượng sau: Rối loạn tuyến nước bọt, hội chứng Sjogren, bệnh tuyến giáp, rối loạn tuyến giáp, trào ngược Vesicoureteral (VUR); Sialadenitis mãn tính; rối loạn tuyến lệ.
5. Sự Khác Biệt Giữa Natri Tungstate Và Sodium Molybdate
Sự khác nhau giữa Natri Tungstate và Natri Molybdat phản ánh tính chất và ứng dụng của chúng. Chúng là hai chất khác nhau, nhưng do Vonfram và Molypden thuộc cùng họ của ⅥB, do đó có một số điểm tương đồng về tính chất lý hóa, tuy nhiên vẫn có rất nhiều sự khác biệt tồn tại.
5.1. Sự khác biệt của tài sản vật chất
Tên | Natri Tungstate | Natri Molybdate |
Công thức hóa học | Na2WO4 | Na2Mo4 |
Khối lượng phân tử | 293.82 g·mol−1 | 205.92 (Anhydrous) g·mol−1 241.95 (Dihydrat) g·mol−1 |
Tỉ trọng | 4.179 g/cm3 3.23 g/cm3(Dihydrat) |
3.78 g/cm3, solid |
Xuất hiện | Tinh thể kim cương trắng | Bột trắng |
Độ nóng chảy | 698°C | 687°C |
Số CAS | 13472-45-2 10213-10-2(Sodium Tungstate Dihydrate) |
7631-95-0 10102-40-6 (Sodium Molybdate Dihydrate) |
Độ hòa tan (nước) | 74.2 g/100 mL | 84 g/100 ml (100°C) |
Độ hòa tan (dung môi khác) | Hòa tan nhẹ trong Amoniac, Không hòa tan trong Ethanol | Không hòa tan trong Acetone |
5.2. Sự khác biệt của tài sản hóa học
Khi Natri Tungstate tràn ra axit mạnh, nó sẽ tạo ra lượng Axit Tungstic:
Na2WO4+2HCl—Boiling→H2WO4↓+2NaCl
Na2WO4+2HCl+H2O→H2WO4 · H2O↓+2NaCl
Nguyên tử lưu huỳnh sẽ thay thế nguyên tử oxy trong các gốc tự do phóng xạ từng lần một khi các dòng hydro sulfide vào dung dịch natri vonfat và cuối cùng tạo ra tetrathiocarbonate natri tungstate.
Natri molybdate sẽ phản ứng với axit để tạo ra kết tủa axit molybdic:
Na2MoO4+2HCl→H2MoO4↓+2NaCl
5.3. Sự khác biệt của ứng dụng
Natri vonfate là nguyên liệu sản xuất các kim loại tungsten, tungstic và muối tungstat; Cũng được sử dụng như chất trám, chất xúc tác và chất nhuộm, cũng như chất làm chậm cháy vải và các chất thử phân tích hóa học vv; Cũng được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp dầu khí, hàng không vũ trụ và quốc phòng.
Natri molybdate chủ yếu được sử dụng làm chất ức chế ăn mòn kim loại, chất khử mùi, chất tẩy trắng và chất bảo vệ da và tóc; Alkaloids, thuốc nhuộm và thuốc thử phân tích cho ngành dược phẩm.
Vậy là mình đã chia sẻ đến các bạn những kiến thức tương đối đầy đủ về Sodium Molybdate. Hy vọng với những thông tin trên, các bạn đã có thể có cái nhìn sâu sắc hơn về loại hoá chất thú vị này!